DAEWOO HC6 8.8 TẤN

DAEWOO HC6 8.8 TẤN

DAEWOO HC6 8.8 TẤN

Tải trọng: 8.8 T

Công suất cực đại (N.m/rpm) 981/1.400

  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

Xe tải DAEWOO MAXIMUS HC6 - Dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại

Ngoại thất
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu
Lọc gió lắp ở hông xe
Lọc gió lắp ở hông xe
Chassis 2 lớp
Chassis 2 lớp
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
	Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Nội thất
Hiệu suất
Thông số
MODEL HC6AA HC6AA-TMB
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 16,000 15,845
Khối lượng hàng chuyên chở - 8,800
Khối lượng bản thân 5,500 6,850
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 200
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 9,845 x 2,475 x 2,950 10,030 x 2,500 x 3,550
Chiều dài cơ sở 5,730
Kích thước lòng thùng xe - 7,600 x 2,360 x 720/2,150
Vết bánh xe trước/sau 1,935/1,845
Khoảng sáng gầm xe 275
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ DL06K
Loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xy lanh (cc) 5,890
Công suất cực đại (PS/rpm) 280/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 981/1.400
Kiểu hộp số 6S 1000TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ

Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2

Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Ắc quy 2x12V-100Ah
Máy phát điện 24V-80A
Cỡ lốp/ công thức bánh xe 10.00-20/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 36.2 34.8
Tốc độ tối đa (km/h) 104 98
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) 9.9
Video

Sản phẩm cùng loại

img
img
img